Tiếng Pháp

sửa
 
isatis

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.za.tis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
isatis
/i.za.tis/
isatis
/i.za.tis/

isatis /i.za.tis/

  1. (Động vật học) Cáo bắc cực, cáo trắng.
  2. (Thực vật học) Cây cải nhuộm.

Tham khảo

sửa