Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈlɪ.dʒə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

irreligionist /ˌɪr.ɪ.ˈlɪ.dʒə.ˌnɪst/

  1. Người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng.

Tham khảo

sửa