irreligionist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈlɪ.dʒə.ˌnɪst/
Danh từ sửa
irreligionist /ˌɪr.ɪ.ˈlɪ.dʒə.ˌnɪst/
- Người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng.
Tham khảo sửa
- "irreligionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)