Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈɡɑːrd.ləs/

Phó từ

sửa

irregardless /ˌɪr.ɪ.ˈɡɑːrd.ləs/

  1. Không kể tới; bất chấp.

Tham khảo

sửa