Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁa.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrationnel
/i.ʁa.sjɔ.nɛl/
irrationnels
/i.ʁa.sjɔ.nɛl/
Giống cái irrationnelle
/i.ʁa.sjɔ.nɛl/
irrationnelles
/i.ʁa.sjɔ.nɛl/

irrationnel /i.ʁa.sjɔ.nɛl/

  1. Phi lý.
  2. (Toán học) tỷ.

Tham khảo

sửa