Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irrationality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈræ.ʃə.nə.lə.ti/
Danh từ
sửa
irrationality
((cũng) irrationaliness)
/ɪ.ˈræ.ʃə.nə.lə.ti/
Tính
không
hợp lý
,
tính
phi lý
.
Điều không
hợp lý
, điều
phi lý
.
Tham khảo
sửa
"
irrationality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)