Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ironisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ironisk
gt
ironisk
Số nhiều
ironiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
ironisk
Châm chọc
,
bóng gió
,
mỉa mai
,
xa gần
.
et
ironisk
smil
Han var
ironisk
.
Uttalelsen var
ironisk
ment.
Tham khảo
sửa
"
ironisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)