Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁɔ.nik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

ironiquement /i.ʁɔ.nik.mɑ̃/

  1. Mỉa mai.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa