ironi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ironi | ironien |
Số nhiều | ironier | ironiene |
ironi gđ
- Sự, lời bóng gió, xa gần, châm chọc, mỉa mai.
- fin ironi
- Hans ros var blodig ironi.
- skjebnens ironi — Số mệnh trớ trêu, con tạo đa đoan.
Tham khảo
sửa- "ironi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)