Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈrɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

iritis /ɑɪ.ˈrɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm mống mắt.

Tham khảo

sửa