irisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửairisation
- Sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu.
Tham khảo
sửa- "irisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
irisation /i.ʁi.za.sjɔ̃/ |
irisations /i.ʁi.za.sjɔ̃/ |
irisation gc /i.ʁi.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "irisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)