Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ər.fʊl/

Tính từ

sửa

ireful /ˈɑɪ.ər.fʊl/

  1. Nổi giận, giận dữ.

Tham khảo

sửa