Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈreɪt.li/

Phó từ

sửa

irately /ɑɪ.ˈreɪt.li/

  1. Cáu tiết, giận dữ.

Tham khảo

sửa