Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ira
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Bih
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑɪ.ˌɑːr.ˈeɪµ;ù ˈɑɪ.rə/
Từ viết tắt
sửa
ira
/ˌɑɪ.ˌɑːr.ˈeɪµ;ù ˈɑɪ.rə/
Quân
đội
Cộng
hoà
Ailen
,
Quân
đội
Cộng
hoà
Ai
Nhự
Lan
(Irish Republic Army).
Tham khảo
sửa
"
ira
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Bih
sửa
Danh từ
sửa
ira
muối
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Minh Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)