Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.pɪ.ˌkæk/

Danh từ

sửa

ipecac /ˈɪ.pɪ.ˌkæk/

  1. (Thực vật học) Thô cằn.

Tham khảo

sửa