Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ionique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/jɔ.nik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ionique
/jɔ.nik/
ioniques
/jɔ.nik/
Giống cái
ionique
/jɔ.nik/
ioniques
/jɔ.nik/
ionique
/jɔ.nik/
Xem
ion
(
Kiến trúc
) (theo)
kiểu
I-o-ni
.
Tham khảo
sửa
"
ionique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)