Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈvəl.nə.rə.bəl/

Tính từ

sửa

invulnerable /ˌɪn.ˈvəl.nə.rə.bəl/

  1. Không thể bị thương được.
  2. Không thể bị tấn công được.

Tham khảo

sửa