Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

invitatoire

  1. (Antienne invitatoire) (tôn giáo) ca nhập tụng.

Danh từ

sửa

invitatoire gc

  1. (Tôn giáo) Ca nhập tụng.

Tham khảo

sửa