Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈskɛ.ˌdʒuːl/

Danh từ sửa

investment demand schedule / ˈskɛ.ˌdʒuːl/

  1. (Kinh tế học) Biểu đồ nhu cầu đầu .

Tham khảo sửa