invertébré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invertébré /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/ |
invertébrés /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/ |
Giống cái | invertébrée /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/ |
invertébrés /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/ |
invertébré /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/
- (Động vật học) Không xương sống.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
invertébré /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/ |
invertébrés /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/ |
invertébré gđ /ɛ̃.vɛʁ.te.bʁe/
- (Động vật học) Động vật không xương sống.
Tham khảo
sửa- "invertébré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)