Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/

Danh từ sửa

inventory cycle / ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Kinh tế học) Chu kỳ hàng tồn kho.

Tham khảo sửa