Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɛk.ti.ve/

Động từ

sửa

invectiver /ɛ̃.vɛk.ti.ve/

  1. Chửi rủa, thóa mạ.

Tham khảo

sửa