Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtuː.ə.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

intuitiveness /ɪn.ˈtuː.ə.tɪv.nəs/

  1. Tính trực giác.
  2. Khả năng trực giác.

Tham khảo

sửa