intrench
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaintrench ngoại động từ
- (Quân sự) Đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm... ).
- to entrench oneself — cố thủ
Nội động từ
sửaintrench nội động từ
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm.
Tham khảo
sửa- "intrench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)