Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intraveineux
/ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/
intraveineux
/ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/
Giống cái intraveineuse
/ɛ̃t.ʁa.vɛ.nøz/
intraveineuses
/ɛ̃t.ʁa.vɛ.nøz/

intraveineux /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/

  1. (Giải phẫu) Trong tĩnh mạch.

Tham khảo

sửa