Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

intransitiveness /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv.nəs/

  1. (Ngôn ngữ học) Tính chất nội động từ.

Tham khảo

sửa