Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dʒənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

intransigent /.dʒənt/

  1. Không khoan nhượng (về chính trị).

Danh từ sửa

intransigent /.dʒənt/

  1. Người không khoan nhượng (về chính trị).

Tham khảo sửa