Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈtræk.tə.bəl/

Tính từ

sửa

intractable /ˌɪn.ˈtræk.tə.bəl/

  1. Cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người).
  2. Khó uốn nắn, khó làm (vật liệu... ).
  3. Khó chữa (bệnh... ).

Tham khảo

sửa