Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intractable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˈtræk.tə.bəl/
Tính từ
sửa
intractable
/ˌɪn.ˈtræk.tə.bəl/
Cứng
đầu
cứng cổ
,
khó bảo
(người).
Khó
uốn nắn
,
khó
làm
(vật liệu... ).
Khó
chữa
(bệnh... ).
Tham khảo
sửa
"
intractable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)