Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁe.pid.mɑ̃/

Phó từ

sửa

intrépidement /ɛ̃t.ʁe.pid.mɑ̃/

  1. Gan dạ, dũng cảm.
  2. Lì lợm.

Tham khảo

sửa