Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ti.mist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít intimistes
/ɛ̃.ti.mist/
intimistes
/ɛ̃.ti.mist/
Số nhiều intimistes
/ɛ̃.ti.mist/
intimistes
/ɛ̃.ti.mist/

intimiste /ɛ̃.ti.mist/

  1. (Văn học) Nhà thơ tâm tình.
  2. (Hội họa) Họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intimiste
/ɛ̃.ti.mist/
intimistes
/ɛ̃.ti.mist/
Giống cái intimiste
/ɛ̃.ti.mist/
intimistes
/ɛ̃.ti.mist/

intimiste /ɛ̃.ti.mist/

  1. Xem intimisme
    Peintre intimiste — họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất

Tham khảo

sửa