intimiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ti.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intimistes /ɛ̃.ti.mist/ |
intimistes /ɛ̃.ti.mist/ |
Số nhiều | intimistes /ɛ̃.ti.mist/ |
intimistes /ɛ̃.ti.mist/ |
intimiste /ɛ̃.ti.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intimiste /ɛ̃.ti.mist/ |
intimistes /ɛ̃.ti.mist/ |
Giống cái | intimiste /ɛ̃.ti.mist/ |
intimistes /ɛ̃.ti.mist/ |
intimiste /ɛ̃.ti.mist/
- Xem intimisme
- Peintre intimiste — họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất
Tham khảo
sửa- "intimiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)