Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtwɑɪn.mənt/

Danh từ

sửa

intertwinement /.ˈtwɑɪn.mənt/

  1. Sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau.

Tham khảo

sửa