Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

intersexué

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Chuyển giới tính.

Danh từ

sửa

intersexué

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sinh vật chuyển giới tính.

Tham khảo

sửa