interrogatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.twaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
interrogatoire /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.twaʁ/ |
interrogatoires /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.twaʁ/ |
interrogatoire gđ /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "interrogatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)