intermediately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.li/
Phó từ
sửaintermediately /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.li/
- Với tính cách trung gian.
Tham khảo
sửa- "intermediately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intermediately /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.li/