intermediate-range
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.ˈreɪndʒ/
Tính từ
sửaintermediate-range /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.ˈreɪndʒ/
- Intermediate-range ballistic ((viết tắt) I. R. B. M. ) tên lửa tầm trong.
Tham khảo
sửa- "intermediate-range", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)