interlocutory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.kjə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửainterlocutory /.kjə.ˌtɔr.i/
- (Thuộc) Cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện.
- Xen vào trong cuộc nói chuyện.
- (Pháp lý) Tạm thời (quyết định).
Tham khảo
sửa- "interlocutory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)