intercotidal
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaintercotidal
- (Giải phẫu) Giữa hai mực nước triều.
- Zone intercotidale — vùng giữa hai mực nước triều
- ligne intercotidale — đường đồng triều (trên bản đồ)
Tham khảo
sửa- "intercotidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)