Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intercaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɛʁ.ka.le/
Ngoại động từ
sửa
intercaler
ngoại động từ
/ɛ̃.tɛʁ.ka.le/
Lồng
,
gài
,
xen
,
đưa vào
.
Intercaler
un exemple dans un texte
— đưa một ví dụ vào một bài văn học
Tham khảo
sửa
"
intercaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)