Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intercéder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɛʁ.se.de/
Nội động từ
sửa
intercéder
nội động từ
/ɛ̃.tɛʁ.se.de/
Can thiệp
giúp
,
nói giùm
.
Intercéder
pour un condamné
— can thiệp giúp một kẻ bị kết án
Tham khảo
sửa
"
intercéder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)