Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intentionnel
/ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/
intentionnels
/ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/
Giống cái intentionnelle
/ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/
intentionnels
/ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/

intentionnel /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/

  1. Cố ý, chủ tâm.
    Erreur intentionnelle — sai lầm cố ý

Tham khảo

sửa