Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intemperance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˈtɛm.pə.rənts/
Danh từ
sửa
intemperance
/ˌɪn.ˈtɛm.pə.rənts/
Sự
rượu chè
quá độ.
Sự không
điều
độ, sự quá độ.
Sự ăn nói không
đúng mức
;
thái độ
không
đúng mức
.
Tham khảo
sửa
"
intemperance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)