intellect
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪn.tᵊl.ˌɛkt/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.tᵊl.ˌɛkt] |
Danh từ sửa
intellect /ˈɪn.tᵊl.ˌɛkt/
- Khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng.
- Sự hiểu biết.
- Người hiểu biết; người tài trí.
Tham khảo sửa
- "intellect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.te.lɛkt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
intellect /ɛ̃.te.lɛkt/ |
intellect /ɛ̃.te.lɛkt/ |
intellect gđ /ɛ̃.te.lɛkt/
Tham khảo sửa
- "intellect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)