Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tə.ˌɡrænd/

Danh từ

sửa

integrand /ˈɪn.tə.ˌɡrænd/

  1. (Toán học) Hàm bị tích.

Tham khảo

sửa