Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
integral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
integral
(
Toán học
)
Tích phân
.
Tính từ
sửa
integral
(
Thuộc
)
Tính
toàn bộ; (thuộc)
tính
nguyên
,
cần
cho
tính
toàn bộ,
cần
cho
tính
nguyên
.
Toàn bộ,
nguyên
.
(
Toán học
)
Tích phân
.
Tham khảo
sửa
"
integral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)