Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɑːr.si.ə/

Danh từ

sửa

intarsia /ɪn.ˈtɑːr.si.ə/

  1. Nghệ thuật khảm.
  2. Đồ khảm.

Tham khảo

sửa