insularité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insularité /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/ |
insularité /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/ |
insularité gc /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/
Tham khảo
sửa- "insularité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)