Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.syk.sɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insuccès
/ɛ̃.syk.sɛ/
insuccès
/ɛ̃.syk.sɛ/

insuccès /ɛ̃.syk.sɛ/

  1. Sự thất bại.
    L’insuccès d’une entreprise — sự thất bại của một công việc kinh doanh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa