Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insuccès
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.syk.sɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
insuccès
/ɛ̃.syk.sɛ/
insuccès
/ɛ̃.syk.sɛ/
insuccès
gđ
/ɛ̃.syk.sɛ/
Sự
thất bại
.
L’insuccès d’une entreprise
— sự thất bại của một công việc kinh doanh
Trái nghĩa
sửa
Réussite
,
succès
Tham khảo
sửa
"
insuccès
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)