illettré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.let.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illettré /i.let.ʁe/ |
illettrés /i.let.ʁe/ |
Giống cái | illettrée /i.let.ʁe/ |
illettrés /i.let.ʁe/ |
illettré /i.let.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | illettrée /i.let.ʁe/ |
illettrés /i.let.ʁe/ |
Số nhiều | illettrée /i.let.ʁe/ |
illettrés /i.let.ʁe/ |
illettré /i.let.ʁe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "illettré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)