Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈstrək.tɪv.li/

Phó từ

sửa

instructively /ɪn.ˈstrək.tɪv.li/

  1. Truyền thụ, hướng dẫn.

Tham khảo

sửa