Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈstɪɫ.mənt/

Danh từ

sửa

instillment ((cũng) instillation) /ɪn.ˈstɪɫ.mənt/

  1. Sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần.
  2. Sự nhỏ giọt.

Tham khảo

sửa