instillment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈstɪɫ.mənt/
Danh từ
sửainstillment ((cũng) instillation) /ɪn.ˈstɪɫ.mənt/
- Sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần.
- Sự nhỏ giọt.
Tham khảo
sửa- "instillment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)