Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.stə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

instigation /ˌɪnt.stə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu.
  2. Tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
instigation
/ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/
instigation
/ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/

instigation gc /ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự xúi giục.
    Agir à l’instigation d’un autre — hành động theo sự xúi giục của kẻ khác

Tham khảo

sửa